Trang chủGWIND • IST
add
Galata Wind Enerji Anonim Sirket
Giá đóng cửa hôm trước
29,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,66 ₺ - 30,76 ₺
Phạm vi một năm
22,48 ₺ - 34,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,20 T TRY
Số lượng trung bình
4,40 Tr
Tỷ số P/E
38,29
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,54 Tr | -19,64% |
Chi phí hoạt động | 54,29 Tr | 74,70% |
Thu nhập ròng | 151,83 Tr | 3,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,59 | 29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,37 Tr | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 12,33 T | — |
Tổng nợ | 2,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,83 Tr | 3,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,69 Tr | -14,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,18 Tr | 70,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -580,67 Tr | -326,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,72 Tr | 50,32% |
Dòng tiền tự do | -184,04 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
66