Trang chủGWMO • LON
add
Great Western Mining Corporation Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,017 GBX - 0,019 GBX
Phạm vi một năm
0,015 GBX - 0,075 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
52,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 221,50 N | -16,39% |
Thu nhập ròng | -220,67 N | 16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,00 N | -77,84% |
Tổng tài sản | 10,04 Tr | 10,23% |
Tổng nợ | 614,38 N | 132,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,67 N | 16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,49 N | -12,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,51 N | -108,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 382,93 N | -11,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 N | -101,62% |
Dòng tiền tự do | -256,78 N | -25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10