Trang chủGZDIF • OTCMKTS
add
Grizzly Discoveries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,039 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 105,58 N | -27,88% |
Thu nhập ròng | -99,48 N | 20,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,71 N | 26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,73 N | -85,72% |
Tổng tài sản | 10,42 Tr | -0,92% |
Tổng nợ | 610,64 N | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,48 N | 20,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,92 N | 4,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,47 N | -233,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,55 N | -101,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,94 N | -140,81% |
Dòng tiền tự do | -122,48 N | -145,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web