Trang chủHAFC • NASDAQ
add
Hanmi Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,39 $
Mức chênh lệch một ngày
21,28 $ - 21,62 $
Phạm vi một năm
14,45 $ - 27,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
643,52 Tr USD
Số lượng trung bình
204,12 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,20 Tr | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 35,08 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | -20,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,50 | -14,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -20,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,05 Tr | -1,53% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 4,93% |
Tổng nợ | 6,98 T | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,89 Tr | -20,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,57 Tr | -81,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,24 Tr | -80,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,36 Tr | 356,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,31 Tr | 54,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618