Trang chủHAFN • NYSE
add
Hafnia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Mức chênh lệch một ngày
5,82 $ - 5,98 $
Phạm vi một năm
4,99 $ - 8,99 $
Số lượng trung bình
2,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,73 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 72,49 Tr | 17,44% |
Thu nhập ròng | 215,64 Tr | 46,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,96 | 32,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -87,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,01 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,08 Tr | 57,90% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 0,19% |
Tổng nợ | 1,41 T | -13,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,64 Tr | 46,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,05 Tr | -14,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,85 Tr | 146,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,11 Tr | 32,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,79 Tr | 122,14% |
Dòng tiền tự do | 185,71 Tr | -5,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5.040