Trang chủHAKI-A • STO
add
HAKI Safety AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
26,80 kr - 26,80 kr
Phạm vi một năm
22,20 kr - 34,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
711,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
514,00
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,00 Tr | 7,75% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | 66,67% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | -63,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 Tr | -33,96% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 12,68% |
Tổng nợ | 764,00 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 738,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 Tr | -80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | -950,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 121,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,00 Tr | -360,00% |
Dòng tiền tự do | -35,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
352