Trang chủHAMAT • TLV
add
Hamat Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.899,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.954,00 ILA - 1.994,00 ILA
Phạm vi một năm
956,60 ILA - 1.994,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
728,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
29,19 N
Tỷ số P/E
258,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,37 Tr | -7,85% |
Chi phí hoạt động | 92,19 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -77,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,14 Tr | -32,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,49 Tr | -32,15% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -4,09% |
Tổng nợ | 989,21 Tr | -6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | -77,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,39 Tr | 92,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | 14,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,78 Tr | -479,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,02 Tr | -452,10% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | 66,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
1.173