Trang chủHARN • BKK
add
Harn Engineering Solutions PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,10 ฿ - 2,14 ฿
Phạm vi một năm
2,06 ฿ - 2,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T THB
Số lượng trung bình
84,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,07 Tr | 0,69% |
Chi phí hoạt động | 61,60 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 11,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 10,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,93 Tr | -3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,29 Tr | 21,80% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 4,40% |
Tổng nợ | 433,51 Tr | 19,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 11,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,42 Tr | -10,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,29 Tr | -2.502,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | -10,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,47 Tr | -129,59% |
Dòng tiền tự do | 32,72 Tr | 28,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web