Trang chủHARSHA • NSE
add
Harsha Engineers International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,45 ₹ - 390,00 ₹
Phạm vi một năm
360,10 ₹ - 613,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 T INR
Số lượng trung bình
92,60 N
Tỷ số P/E
26,80
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | 3,86% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 14,42% |
Thu nhập ròng | 289,60 Tr | 42,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | 36,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,50 Tr | 18,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -13,09% |
Tổng tài sản | 16,23 T | 7,63% |
Tổng nợ | 3,93 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,60 Tr | 42,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.731