Trang chủHAS • ASX
add
Hastings Technology Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
250,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -1,85 Tr | -114,78% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -1.468,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 115,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,89 Tr | -81,86% |
Tổng tài sản | 480,00 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 183,59 Tr | 2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -1.468,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | -587,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,92 Tr | -136,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,95 Tr | 2.778,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,43 Tr | -125,91% |
Dòng tiền tự do | -17,93 Tr | 59,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
28