Trang chủHATSN • IST
add
Hat-San Gm Ins Bk Or Dnz Nkt Sn v Tct AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,90 ₺ - 44,58 ₺
Phạm vi một năm
37,30 ₺ - 97,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T TRY
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 28,98% |
Chi phí hoạt động | -10,25 Tr | -110,39% |
Thu nhập ròng | 762,72 Tr | 1.710,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,73 | 1.303,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,92 Tr | 195,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 123,89% |
Tổng nợ | 2,21 T | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 762,72 Tr | 1.710,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,77 Tr | 29,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -389,72 Tr | 11,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,60 Tr | -103,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,63 Tr | -109,88% |
Dòng tiền tự do | -561,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
273