Trang chủHAVLF • OTCMKTS
add
HAVN Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
859,38 N CAD
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,06 N | — |
Chi phí hoạt động | 563,42 N | — |
Thu nhập ròng | -691,54 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -646,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,99 N | — |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | — |
Tổng nợ | 540,44 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -108,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,54 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,12 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -283,77 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,36 N | — |
Dòng tiền tự do | 45,42 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6