Trang chủHAWK • KLSE
add
Steel Hawk Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
225,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,99 Tr | 13,94% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 97,23% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 72,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,55 | 50,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 Tr | 51,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 78,57 Tr | — |
Tổng nợ | 35,77 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 72,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,00 Tr | 9,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | 169,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,45 Tr | 261,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,41 Tr | 64,38% |
Dòng tiền tự do | -16,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
84