Trang chủHCAT • NASDAQ
add
Health Catalyst Inc
5,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,63 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,62 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 10,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
342,57 Tr USD
Số lượng trung bình
699,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,35 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 46,44 Tr | -14,91% |
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,29 | 35,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 Tr | 67,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,26 Tr | 11,38% |
Tổng tài sản | 813,05 Tr | 14,05% |
Tổng nợ | 458,01 Tr | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,73 Tr | 33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 Tr | 99,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,65 Tr | 130,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,50 Tr | 10.716,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,43 Tr | 710,25% |
Dòng tiền tự do | 6,73 Tr | -35,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.300