Trang chủHCITY • BMV
add
Promotora de Hoteles Norte 19 SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
4,42 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T MXN
Số lượng trung bình
282,42 N
Tỷ số P/E
502,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 111,48 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | -29,09 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,79 | 36,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,45 Tr | 6,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,02 Tr | -47,39% |
Tổng tài sản | 14,03 T | -0,71% |
Tổng nợ | 5,75 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,09 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 268,61 Tr | 1,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,66 Tr | 57,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,23 Tr | 35,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,43 Tr | 174,62% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 95,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.230