Trang chủHCK • KLSE
add
HCK Capital Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,09 RM - 2,11 RM
Phạm vi một năm
2,07 RM - 2,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T MYR
Số lượng trung bình
583,91 N
Tỷ số P/E
45,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,48 Tr | 40,31% |
Chi phí hoạt động | 7,41 Tr | 31,41% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -57,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | -71,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,79 Tr | -15,06% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -20,29% |
Tổng nợ | 975,57 Tr | -29,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 377,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 N | -99,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,00 N | -103,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | -93,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -97,63% |
Dòng tiền tự do | -38,55 Tr | -124,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
174