Trang chủHDII • OTCMKTS
add
Hypertension Diagnostics, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
280,00 USD
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 953,77 N | -4,37% |
Thu nhập ròng | -125,39 N | 65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | 66,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,71 N | 117,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,39 N | -69,73% |
Tổng tài sản | 1,28 Tr | -14,19% |
Tổng nợ | 6,03 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -125,39 N | 65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,28 N | -353,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 N | -3,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,35 N | 3,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,04 N | -312,15% |
Dòng tiền tự do | -432,00 N | -2.757,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3