Trang chủHET • JSE
add
Heriot Reit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.600,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.350,00 ZAC - 1.600,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T ZAR
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
7,10%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,40 Tr | 146,16% |
Chi phí hoạt động | 16,24 Tr | 133,31% |
Thu nhập ròng | 201,40 Tr | -43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,06 | -77,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,18 Tr | 110,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,19 Tr | 46,24% |
Tổng tài sản | 12,17 T | 28,18% |
Tổng nợ | 5,39 T | 28,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,40 Tr | -43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,04 Tr | 106,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,33 Tr | -6,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,01 Tr | -60,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,73 Tr | 147,04% |
Dòng tiền tự do | 70,58 Tr | 121,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web