Trang chủHEXEY • OTCMKTS
add
Hellenic Exchanges ADR
Giá đóng cửa hôm trước
9,16 $
Phạm vi một năm
9,16 $ - 11,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
293,72 Tr EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,50 Tr | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | 5,73% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 26,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,99 | 11,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,89 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,71 Tr | 5,98% |
Tổng tài sản | 454,68 Tr | 12,99% |
Tổng nợ | 350,28 Tr | 16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 26,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,02 Tr | 294,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 Tr | 239,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,52 Tr | -76.321,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,57 Tr | -1.383,41% |
Dòng tiền tự do | -13,50 Tr | -3.603,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
251