Trang chủHEXRTL • KLSE
add
Hextar Retail Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,42 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
231,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
454,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,85 Tr | 38,63% |
Chi phí hoạt động | 4,74 Tr | 162,26% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -755,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,66 | -572,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,00 N | -137,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,57 Tr | 194,10% |
Tổng tài sản | 231,80 Tr | 40,07% |
Tổng nợ | 26,09 Tr | 97,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -755,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | -56,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,86 Tr | -660,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,75 Tr | 107.533,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,31 Tr | 878,82% |
Dòng tiền tự do | -3,86 Tr | -380,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
317