Trang chủHEXTECH • KLSE
add
Hextar Technologies Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,14 RM - 1,19 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T MYR
Số lượng trung bình
913,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,41 Tr | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | 108,50% |
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -201,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,80 | -225,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -6.848,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | -42,68% |
Tổng tài sản | 150,03 Tr | -5,04% |
Tổng nợ | 52,24 Tr | 40,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,63 Tr | -201,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,42 Tr | -94,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,33 Tr | 372,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,00 N | -120,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | 44,57% |
Dòng tiền tự do | -29,79 Tr | -430,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
113