Trang chủHFG • LON
add
Hilton Food Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
873,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
859,00 GBX - 876,00 GBX
Phạm vi một năm
742,00 GBX - 996,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
772,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
149,01 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,88 Tr | -8,45% |
Chi phí hoạt động | 86,44 Tr | -9,93% |
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 148,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 171,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,42 Tr | 16,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,32 Tr | 19,63% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -3,65% |
Tổng nợ | 868,19 Tr | -7,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | 148,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,10 Tr | 33,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,76 Tr | -1,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,25 Tr | -167,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,70 Tr | -315,98% |
Dòng tiền tự do | 8,97 Tr | -6,73% |
Giới thiệu
Hilton Food Group plc is a food packaging business. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7.000