Trang chủHGBS11 • BVMF
add
Hedge Brasil Shopping FI Imobiliario - Un
Giá đóng cửa hôm trước
182,10 R$
Mức chênh lệch một ngày
182,19 R$ - 182,60 R$
Phạm vi một năm
175,77 R$ - 214,38 R$
Số lượng trung bình
18,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,21%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,86 Tr | 422,71% |
Chi phí hoạt động | 12,79 Tr | 223,74% |
Thu nhập ròng | 289,08 Tr | 214,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 138,40 | -39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 45,72% |
Tổng nợ | 321,94 Tr | 1.229,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,08 Tr | 214,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006