Trang chủHGHAF • OTCMKTS
add
High Arctic Energy Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,61 $ - 4,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 146,90% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -31,62% |
Thu nhập ròng | 27,22 Tr | 279,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 N | 172,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,00 N | 162,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -91,23% |
Tổng tài sản | 32,98 Tr | -71,46% |
Tổng nợ | 9,89 Tr | -45,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,22 Tr | 279,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,32 Tr | 48,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,83 Tr | -4.165,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,49 Tr | -2.334,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,94 Tr | -4.147,47% |
Dòng tiền tự do | 42,07 Tr | 4.770,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202