Trang chủHGII • IDX
add
Hero Global Investment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
165,00 Rp - 176,00 Rp
Phạm vi một năm
163,00 Rp - 270,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT IDR
Số lượng trung bình
32,86 Tr
Tỷ số P/E
35,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,26 T | -6,08% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 18,72% |
Thu nhập ròng | 13,15 T | 22,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,55 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,61 T | 5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,01 T | — |
Tổng tài sản | 727,89 T | — |
Tổng nợ | 258,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,15 T | 22,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,93 T | 10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 T | -13.538,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,42 T | 25,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,16 Tr | -55,12% |
Dòng tiền tự do | 10,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
84