Trang chủHGLD • OTCMKTS
add
Patagonia Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0051 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,36 Tr | -29,03% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -17,47% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -35,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,78 | -90,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,00 N | -60,34% |
Tổng tài sản | 48,48 Tr | -3,86% |
Tổng nợ | 49,04 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -566,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -35,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -311,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -454,00 N | -187,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 178,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | -16,00% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -21,09% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
154