Trang chủHHHCORP • KLSE
add
Hiap Huat Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,25 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,72 Tr | 28,46% |
Chi phí hoạt động | 4,08 Tr | 34,94% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -71,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -78,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 Tr | -54,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 Tr | 36,11% |
Tổng tài sản | 185,21 Tr | 42,02% |
Tổng nợ | 89,64 Tr | 118,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -71,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | -146,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,37 Tr | -2.532,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,20 Tr | 398,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | -250,45% |
Dòng tiền tự do | -5,68 Tr | -138,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web