Trang chủHHRG • KLSE
add
HHRG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,12 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
109,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
560,20 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,0035%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 39,99% |
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -39,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -43,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | -20,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,48 Tr | -61,47% |
Tổng tài sản | 305,16 Tr | 18,67% |
Tổng nợ | 78,55 Tr | 43,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 955,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 Tr | -39,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -151,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 165,00 N | 111,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,32 Tr | 769,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,76 Tr | -41,33% |
Dòng tiền tự do | -9,35 Tr | -231,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web