Trang chủHIAPTEK • KLSE
add
Hiap Teck Venture Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
585,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,65 Tr
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,72 Tr | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 8,89 Tr | 24,99% |
Thu nhập ròng | 34,70 Tr | 467,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 474,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,19 Tr | -82,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,94 Tr | 13,40% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 17,01% |
Tổng nợ | 812,10 Tr | 28,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,70 Tr | 467,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,72 Tr | -40,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,46 Tr | -62,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,50 Tr | 255,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,22 Tr | 142,58% |
Dòng tiền tự do | -96,75 Tr | -22,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
654