Trang chủHICN • TLV
add
Highcon Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
108,00 ILA - 116,20 ILA
Phạm vi một năm
74,90 ILA - 179,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
36,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,96 Tr | 196,12% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | -38,64% |
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 57,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,35 | 85,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | 64,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | 3,38% |
Tổng tài sản | 27,94 Tr | -28,48% |
Tổng nợ | 35,13 Tr | 3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 Tr | 57,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | 65,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | 101,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,50 N | 352,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | 78,28% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 71,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
87