Trang chủHID • LON
add
Hidong Estate plc
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 GBX
Phạm vi một năm
1.000,00 GBX - 1.000,00 GBX
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,72 N | 9,19% |
Chi phí hoạt động | 21,79 N | -54,58% |
Thu nhập ròng | 35,60 N | 1.041,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,07 | 946,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,01 Tr | -0,93% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | 0,36% |
Tổng nợ | 175,00 | -99,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,60 N | 1.041,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,08 N | -126,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,39 N | 8,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,70 N | -267,23% |
Dòng tiền tự do | 29,96 N | 202,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923