Trang chủHIPH • OTCMKTS
add
New Electric CV Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
834,83 USD
Số lượng trung bình
474,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,96 N | 369,38% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | -54,47% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | 92,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,39 N | — |
Tổng tài sản | 275,07 N | 5.676,35% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -31,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.173,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 89,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,91 N | 103,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,42 N | 18,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,33 N | 105,71% |
Dòng tiền tự do | 599,92 N | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1