Trang chủHIW • NYSE
add
Highwoods Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,34 $
Mức chênh lệch một ngày
28,15 $ - 28,63 $
Phạm vi một năm
21,37 $ - 36,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T USD
Số lượng trung bình
892,98 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,44 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 89,01 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | -33,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -32,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -37,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,12 Tr | -1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 Tr | 39,93% |
Tổng tài sản | 6,03 T | 0,06% |
Tổng nợ | 3,59 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,18 Tr | -33,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,49 Tr | -5,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,00 Tr | -137,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,64 Tr | 216,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -73,96% |
Dòng tiền tự do | 14,13 Tr | -45,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
349