Trang chủHKTTY • OTCMKTS
add
Hkt Trust and Hkt ADR
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 $
Mức chênh lệch một ngày
13,00 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
10,73 $ - 14,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,84 T HKD
Số lượng trung bình
617,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 1,64% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | -2,66% |
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | 1,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | -12,90% |
Tổng tài sản | 113,72 T | 3,51% |
Tổng nợ | 79,78 T | 6,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | 1,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | 12,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,36 T | -26,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -0,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,00 Tr | 14,29% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | 0,71% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.400