Trang chủHLBANK • KLSE
add
Ngân hàng Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
20,10 RM - 20,48 RM
Phạm vi một năm
18,66 RM - 21,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 T MYR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
9,69
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 608,72 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 5,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,54 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 5,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | 28,82% |
Tổng tài sản | 292,92 T | 3,66% |
Tổng nợ | 256,48 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 5,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,55 T | -314,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,82 T | 502,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,78 Tr | -166,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 T | 1.872,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Hong Leong Bank Berhad is a major public listed banking group in Malaysia. Wikipedia
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
7.987