Trang chủHLE • ETR
add
Công ty Hella
Giá đóng cửa hôm trước
85,90 €
Mức chênh lệch một ngày
85,30 € - 86,20 €
Phạm vi một năm
77,70 € - 92,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T EUR
Số lượng trung bình
5,72 N
Tỷ số P/E
28,93
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -1,68% |
Chi phí hoạt động | 345,68 Tr | -10,31% |
Thu nhập ròng | 67,71 Tr | 1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,56 | 3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,88 Tr | -0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 18,24% |
Tổng tài sản | 7,30 T | 3,67% |
Tổng nợ | 4,16 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,71 Tr | 1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,62 Tr | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,79 Tr | -25,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,58 Tr | -139,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,40 Tr | -206,35% |
Dòng tiền tự do | -80,89 Tr | -453,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
37.040