Trang chủHLFG • KLSE
add
Tập đoàn Hong Leong
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
17,90 RM - 18,12 RM
Phạm vi một năm
16,08 RM - 20,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
20,54 T MYR
Số lượng trung bình
98,46 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,89 T | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 673,58 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | 847,67 Tr | 14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,97 | -1,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,45 T | 20,89% |
Tổng tài sản | 332,13 T | 4,98% |
Tổng nợ | 288,31 T | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,67 Tr | 14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -429,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,22 T | 565,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,41 Tr | -261,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 T | 876,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.647