Trang chủHLGYO • IST
add
Halk Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,55 ₺ - 2,59 ₺
Phạm vi một năm
2,09 ₺ - 3,13 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T TRY
Số lượng trung bình
43,01 Tr
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,91 Tr | -52,95% |
Chi phí hoạt động | 68,48 Tr | 45,01% |
Thu nhập ròng | -70,03 Tr | -105,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,14 | -112,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,85 Tr | -59,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,44 Tr | -69,43% |
Tổng tài sản | 42,78 T | 141,13% |
Tổng nợ | 12,49 T | 121,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,03 Tr | -105,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,99 Tr | -93,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,91 Tr | 2,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 580,82 Tr | 189,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,37 Tr | 58,18% |
Dòng tiền tự do | -1,95 T | -1.269,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
38