Trang chủHLMS • TLV
add
Holmes Place International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
628,30 ILA - 659,10 ILA
Phạm vi một năm
441,00 ILA - 673,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
576,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
32,17 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
9,21%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,26 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 20,72% |
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 29,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 18,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,81 Tr | 8,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,09 Tr | 242,07% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 5,02% |
Tổng nợ | 1,22 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,20 Tr | 29,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,03 Tr | 11,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,95 Tr | -18,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,46 Tr | 26,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 120,64% |
Dòng tiền tự do | 38,27 Tr | 78,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
956