Trang chủHM1 • ASX
add
Hearts and Minds Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
714,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
178,51 N
Tỷ số P/E
14,02
Tỷ lệ cổ tức
6,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,83 Tr | 241,11% |
Chi phí hoạt động | 361,95 N | -28,17% |
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 348,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,09 | 31,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,48 Tr | 14,89% |
Tổng tài sản | 730,51 Tr | 6,29% |
Tổng nợ | 33,10 Tr | 181,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,19 Tr | 348,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -818,98 N | -113,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,20 Tr | 228,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 Tr | 45,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,46 Tr | 162,71% |
Dòng tiền tự do | 17,79 Tr | 258,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Nhân viên
4