Trang chủHNG • ASX
add
Hancock & Gore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
66,90 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 N | -90,99% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | -1,26% |
Thu nhập ròng | 487,50 N | -83,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 N | 81,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | -40,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.233,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 Tr | 115,38% |
Tổng tài sản | 118,77 Tr | 69,14% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | 888,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,50 N | -83,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,50 N | -84,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -366,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,50 Tr | 873,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 1.443,95% |
Dòng tiền tự do | -447,44 N | -4,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
260