Trang chủHNKPF • OTCMKTS
add
Hank Payments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 8,01% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | -702,16 N | -145,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,87 | -127,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -388,96 N | -59,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,78 N | -5,28% |
Tổng tài sản | 5,37 Tr | 44,75% |
Tổng nợ | 12,55 Tr | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -702,16 N | -145,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,54 N | 111,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,08 N | 1.927,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 212,34 N | -62,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,74 N | -85,94% |
Dòng tiền tự do | -566,53 N | -132,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web