Trang chủHONASA • NSE
add
Honasa Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
221,40 ₹ - 227,85 ₹
Phạm vi một năm
221,15 ₹ - 547,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,53 T INR
Số lượng trung bình
837,82 N
Tỷ số P/E
88,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 15,50% |
Thu nhập ròng | -185,75 Tr | -163,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | -167,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -386,50 Tr | -208,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | 90,23% |
Tổng tài sản | 17,25 T | 54,98% |
Tổng nợ | 6,00 T | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -185,75 Tr | -163,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
842