Trang chủHOUR • NASDAQ
add
Hour Loop Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,74 Tr USD
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
40,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,08 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 16,32 Tr | 6,90% |
Thu nhập ròng | 469,65 N | 3.219,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | 3.120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 749,55 N | 645,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 112,27% |
Tổng tài sản | 32,40 Tr | 17,38% |
Tổng nợ | 25,72 Tr | 12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,65 N | 3.219,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -317,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 | 94,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -287,13% |
Dòng tiền tự do | -2,37 Tr | -413,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
178