Trang chủHPAL • NSE
add
HP Adhesives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,30 ₹ - 74,00 ₹
Phạm vi một năm
70,47 ₹ - 131,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T INR
Số lượng trung bình
76,39 N
Tỷ số P/E
32,59
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,026%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,28 Tr | -5,87% |
Chi phí hoạt động | 166,12 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 41,73 Tr | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | -15,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,12 Tr | -11,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,51 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 6,79% |
Tổng nợ | 291,73 Tr | -14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,73 Tr | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
614