Trang chủHPHA • FRA
add
Heidelberg Pharma AG
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 €
Mức chênh lệch một ngày
2,43 € - 2,61 €
Phạm vi một năm
2,11 € - 3,42 €
Giá trị vốn hóa thị trường
118,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
310,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 Tr | -46,82% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -9,81% |
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -5.044,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,84 | -9.402,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,99 Tr | -2,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,57 Tr | -27,84% |
Tổng tài sản | 65,77 Tr | -11,51% |
Tổng nợ | 29,95 Tr | 31,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,59 Tr | -5.044,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,82 Tr | 30,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,56 N | -102,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,40 N | 99,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,05 Tr | 9,76% |
Dòng tiền tự do | -4,95 Tr | 7,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
98