Trang chủHPP • ASX
add
Health and Plant Protein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -12,50 N | -525,00% |
Chi phí hoạt động | 91,00 N | -94,48% |
Thu nhập ròng | -26,50 N | 99,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 212,00 | -99,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,50 N | 114,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | -65,39% |
Tổng tài sản | 6,26 Tr | -26,81% |
Tổng nợ | 112,00 N | -91,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 N | 99,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,00 N | 91,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,00 N | -99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,50 N | 94,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,00 N | -135,96% |
Dòng tiền tự do | -64,69 N | 94,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1