Trang chủHRFEF • OTCMKTS
add
Harfang Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
647,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 641,45 N | -16,42% |
Thu nhập ròng | -465,10 N | 28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -631,48 N | 16,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 Tr | -32,80% |
Tổng tài sản | 14,72 Tr | -8,64% |
Tổng nợ | 395,47 N | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -465,10 N | 28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,92 N | 30,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,34 N | -646,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 N | -14,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -79,65% |
Dòng tiền tự do | -442,29 N | -0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web