Trang chủHRMY • NASDAQ
add
Harmony Biosciences Holdings Inc
38,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
38,25 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,01 $
Mức chênh lệch một ngày
37,65 $ - 38,87 $
Phạm vi một năm
28,14 $ - 41,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T USD
Số lượng trung bình
590,18 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,04 Tr | 16,08% |
Chi phí hoạt động | 81,55 Tr | 28,50% |
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | 19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | 3,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,03 | 6,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,68 Tr | -4,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,48 Tr | 10,74% |
Tổng tài sản | 928,14 Tr | 19,33% |
Tổng nợ | 331,33 Tr | 11,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,09 Tr | 19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,50 Tr | 11,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 745,00 N | 191,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 97,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,07 Tr | 874,83% |
Dòng tiền tự do | 67,90 Tr | 14,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
246