Trang chủHRO • CNSX
add
Hero Innovation Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,98 N | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 191,07 N | -61,36% |
Thu nhập ròng | -290,42 N | 48,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -675,64 | 44,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,95 N | 65,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,65 N | -81,78% |
Tổng tài sản | 322,94 N | -50,12% |
Tổng nợ | 6,02 Tr | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,42 N | 48,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,44 N | 40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,00 N | -67,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,44 N | -458,44% |
Dòng tiền tự do | -236,48 N | 10,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9